Vinaconex 25 Mã Chứng Khoán Là Gì Trong Chứng Khoán Là Gì
Đầu tư chứng khoán là đầu tư vào các sản phẩm trên thị trường chứng khoán, cụ thể là cổ phiếu, trái phiếu, quỹ mở, v…v… Nói một cách đơn giản nhất, khi bạn đầu tư chứng khoán, bạn mua các sản phẩm này với giá thấp và bán lại với giá cao, từ đó nhận được lợi nhuận đầu tư.
Gầy dựng quỹ tích lũy lâu dài
Thị trường chứng khoán ở Việt Nam còn khá mới so với các nước phát triển hơn, vì thế, đầu tư chứng khoán có thể chưa được coi là hình thức đầu tư đáng tin cậy cho mục tiên lâu dài như nghỉ hưu. Tuy nhiên, chứng khoán Việt Nam đã có một nền tảng nhất định và sẽ ngày càng chín chắn hơn, hoạt động có quy tắc hơn.
Vì thế, đầu tư chứng khoán đang trên đà trở thành một công cụ đầu tư phù hợp cho nhiều đối tượng. Với một số tiền nhàn rỗi, bạn có thể bỏ vào chứng khoán và từ từ tích lũy tài chính cùng với đà tăng trưởng của nền kinh tế Việt Nam.
Khi bạn đã tạo được đà đầu tư dài hạn, thì ‘kỳ quan thứ 8’ sẽ nằm trong tầm tay của bạn: đó chính là lãi kép. Lãi kép là khi lợi nhuận được tái tích lũy liên tục, dần dần tạo được hiệu ứng quả cầu tuyết, tiền đẻ ra tiền. Tuy nhiên, để có được sức mạnh của lãi kép, thì bạn phải đầu tư sớm, đều đặn, và đặt mục tiêu lâu dài.
Hiểu đúng về đầu tư chứng khoán
Đầu tư chứng khoán khác với đầu tư nhà đất ở chỗ bạn không cần phải có thật nhiều tiền.
Với một số ứng dụng chứng khoán hiện nay, bạn có thể bắt tay vào đầu tư với số tiền chỉ mấy trăm ngàn đồng. Với vài triệu đồng, bạn cũng có thể mua được một số sản phẩm cho nhà đầu tư không chuyên trên thị trường chứng khoán.
Tuy số vốn đầu tư có thể nhỏ, nhưng đó nên là số tiền nhàn rỗi. Đây là số tiền bạn tạm thời không cần xài đến trong khoảng thời gian đầu tư (tốt nhất là từ 1 năm trở lên để tối ưu hóa chi phí đầu tư). Khi còn tập tành đầu tư thì không nên đầu tư với nguồn vốn ngắn hạn, tạm thời, ví dụ như đi vay từ ngân hàng hoặc vay margin từ công ty chứng khoán. Nếu diễn biến thị trường không như kỳ vọng, bạn sẽ khó thoát hàng, và các khoản vay phải trả lãi sẽ gây áp lực khiến bạn có những quyết định sai lầm.
Mẫu hội thoại sử dụng từ vựng & thuật ngữ tiếng Anh về thị trường chứng khoán
Trong 2 đoạn hội thoại mẫu sau, các từ vựng & thuật ngữ chứng khoán sẽ được sử dụng và gạch chân.
A: What happened to you? You look miserable! (Có chuyện gì đã xảy ra với bạn vậy? Bạn trông thật khổ sở!)
B: Didn’t you catch the morning news? The stock market dropped significantly today. The DOW is 150 points down now! The situation of my portfolio is catastrophic. (Bạn đã nghe tin tức sáng nay chưa? Thị trường chứng khoán đã đi xuống rất nhiều ngày hôm nay. DOW đang giảm 150 điểm! Danh mục đầu tư của tôi đang gặp thảm hoạ lớn.)
A: Bond traders probably won't be satisfied with such a straightforward arbitrage. (Tôi nghĩ các nhà giao dịch trái phiếu sẽ không hài lòng với sự chênh lệch giá đơn giản như vậy)
B: I have significant investments in the debt market and derivatives. Not only that, I also own shares of many businesses that have seen their stock prices plummet this morning. (Tôi có những khoản đầu tư đáng kể vào thị trường nợ và các công cụ phái sinh. Không những thế, tôi còn sở hữu cổ phiếu của nhiều doanh nghiệp đã chứng kiến giá cổ phiếu của họ giảm mạnh vào sáng nay.)
A: That’s so unfortunate! (Thật không may!)
A: Thank you for calling to XYZ Stock exchange. How may I help you? (Cảm ơn bạn đã gọi đến Sàn giao dịch chứng khoán XYZ. Tôi có thể giúp gì cho bạn?)
B: I’m having a difficulty. I currently don’t have a stockbroker. Last week I made the decision to invest by myself and chose riskier equities in the hopes of a higher return. I believed I could distinguish between a bull market and a bear market, just like brokers. My mistake resulted badly. (Tôi đang gặp một vấn đề. Hiện tại, tôi không có một nhà môi giới chứng khoán. Tuần trước, tôi quyết định tự mình đầu tư và mua những cổ phiếu kém an toàn hơn với hy vọng thu được lợi nhuận cao hơn. Tôi nghĩ rằng tôi có thể phân biệt được sự khác biệt giữa thị trường giá xuống và thị trường giá lên như các nhà môi giới. Sai lầm của tôi đã để lại hậu quả xấu.)
A: In current situations, we suggest you either sell all or most of your stocks and wait for the right time. A number of bear markets were seen sinking more than two times in the past. (Trong các tình huống hiện tại, chúng tôi khuyên bạn nên bán tất cả hoặc hầu hết cổ phiếu của mình và đợi thời điểm thích hợp. Một số thị trường giá xuống trong quá khứ đã chìm hơn hai lần.)
B: What should I do with the stocks, then? (Vậy tôi nên làm gì với các cổ phiếu?)
A: Meanwhile we find you a broker, we suggest that you follow the market closely to notice changes and sell when it’s going up. Then you should wait for our broker to contract you via phone. (Trong khi chúng tôi tìm cho bạn một nhà môi giới, chúng tôi khuyên bạn nên theo dõi thị trường chặt chẽ để nhận thấy những thay đổi và bán khi nó tăng giá. Sau đó, bạn nên đợi nhà môi giới của chúng tôi ký hợp đồng với bạn qua điện thoại.)
B: Thanks! I won't do anything until I see what happens. (Cảm ơn! Tôi sẽ chờ xem điều gì xảy ra trước khi thực hiện bất kỳ hành động nào.)
Qua bài viết sau, mong rằng người đọc đã tham khảo được nhiều từ vựng, thuật ngữ tiếng Anh về thị trường chứng khoán mới và có thể áp dụng chúng một cách hiệu quả trong cuộc sống, học tập và công việc trong tương lai.
"Stock Market Vocabulary: Top 100 Words You Need To Know." GlobalExam Blog, 20 Oct. 2021, global-exam.com/blog/en/english-vocabulary-stock-market-vocabulary-top-100-words-you-need-to-know/.
"Stock Markets." Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus, dictionary.cambridge.org/topics/finance/the-stock-market/.
"Glossary of Stock Market Terms." Nasdaq, www.nasdaq.com/glossary/a.
"What Is the Stock Market, What Does It Do, and How Does It Work?" Investopedia, 3 Aug. 2005, www.investopedia.com/terms/s/stockmarket.asp.
"Daily English 276 – The Stock Market – ESLPod.com." ESLPod.com, secure3.eslpod.com/podcast/esl-podcast-276-the-stock-market/.
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về thị trường chứng khoán thông dụng
Ask: Trái ngược với giá thầu, đây là mức giá tối thiểu mà người bán sẵn sàng nhận cho chứng khoán
Agent: Đó là người ghi lại các lệnh mua và bán trên thị trường tài chính cho khách hàng của mình
Averaging down: Khi một nhà đầu tư tận dụng sự sụt giảm để mua thêm cổ phiếu
Arbitrage: Một giao dịch trong đó một chứng khoán được bán để mua một chứng khoán khác, được coi là có tiềm năng thu được lợi nhuận cao hơn
Asset: Những gì được giao dịch trên thị trường, chẳng hạn như cổ phiếu, trái phiếu, tiền tệ hoặc nguyên liệu thô
Bid: Giá của nhu cầu thị trường hiện tại
Beta: Một hệ số đo lường mức độ biến động tương đối (hoặc rủi ro cụ thể) của chứng khoán so với điểm chuẩn của nó
Bear market: Một khoảng thời gian khi giá giảm
Blue chip stocks: Cổ phiếu của các công ty lớn dẫn đầu trong lĩnh vực của họ.
Bull market: Một khoảng thời gian khi giá tăng
Broker: Một trung gian chịu trách nhiệm đặt lệnh mua và bán trên thị trường
Big Board: Một thuật ngữ không chính thức cho Sở giao dịch chứng khoán New York
Buy-out: Một kế hoạch tài chính cho phép mua một công ty thông qua một công ty cổ phần
Boom: Cổ phiếu tăng giá nhanh khi số người muốn mua nhanh vượt quá số người muốn bán cổ phiếu
Bounce: Một cổ phiếu đang tăng trở lại sau khi giảm đáng kể
Bourse: Đó là nơi mà các cổ phiếu và cổ phần được niêm yết trên thị trường chứng khoán được mua và bán bởi các nhà đầu tư
Capital: Giá trị của một công ty liên quan đến giá thị trường
Cash: Một thị trường nơi cổ phiếu được trao đổi ngay lập tức thành tiền tệ
Commodities: Thương mại, với số lượng lớn nguyên liệu thô và nói chung là các nguyên liệu cơ bản hơn, có thể là kim loại, nông nghiệp, năng lượng, v.v.
Close: Giá đóng cửa sở giao dịch chứng khoán, được dùng làm tham chiếu cho ngày mở cửa giao dịch tiếp theo
Crash: Sự sụp đổ mạnh mẽ và quy mô lớn về giá của một hoặc nhiều loại tài sản
Day trading: Liên tục thực hiện các động thái đầu cơ (mua và bán) trong cùng một ngày trước khi thị trường đóng cửa
Dividend: Thu nhập của một công ty được chia đều cho các cổ đông tương ứng với số cổ phiếu họ nắm giữ
Deal: Việc bán tài sản của công ty hoặc cổ phiếu trên thị trường chứng khoán
Debenture: Một khoản nợ được huy động bởi một công ty, chính quyền địa phương hoặc nhà nước
Factor: Các trường hợp có thể ảnh hưởng đến giá cổ phiếu
Fluctuate (to): Những thay đổi đi lên hoặc đi xuống của một thị trường trong một nghiên cứu dài hạn
Floatation: Bán một phần của công ty dưới hình thức cổ phiếu, sau đó được giao dịch
Going long: Có nghĩa là đã thấy trước một xu hướng tăng đối với một tài sản tài chính
Go-between: Chúng can thiệp giữa các tác nhân kinh tế bằng cách điều chỉnh cung vốn theo cầu vốn, tức là rút các khoản tiết kiệm chưa sử dụng của một số tác nhân này để cho các tác nhân khác vay hoặc cho các tác nhân khác vay lại.
Growth stocks: Cổ phiếu của một công ty mà các nhà đầu tư và thương nhân kỳ vọng sẽ tiếp tục tăng trưởng nhanh chóng
Index funds: Một quỹ đầu tư tìm cách tái tạo, càng nhiều càng tốt, hiệu suất của một tiêu chuẩn thị trường chứng khoán cụ thể
Investment: Đó là mua hoặc bán chứng khoán trên thị trường tài chính
Index: Một chỉ số mà các nhà đầu tư sử dụng để đánh giá, đánh giá và so sánh một nhóm cổ phiếu
Issue: Tăng số lượng cổ phần trong vốn cổ phần của công ty
Little Board: Một thuật ngữ không chính thức cho Sở giao dịch chứng khoán thứ hai của New York
Liquidity: Khả năng mua hoặc bán tài sản nhanh chóng với số lượng lớn
List: Để được tham gia thị trường chứng khoán
Leverage: Vay cổ phiếu từ một công ty môi giới và bán chúng với giá cao hơn, sau đó giữ lại số tiền dư thừa
Loser: Khi giá trị cổ phiếu giảm
Margin: Đó là sự khác biệt giữa tổng giá trị khoản đầu tư của một người và giá trị được cho vay bởi nhà môi giới của một người
Market Order: Yêu cầu mua hoặc bán tài sản trên thị trường chứng khoán. Nó có thể được gửi trực tiếp đến thị trường tài chính hoặc đến một trung gian
Moving average: Giá trung bình của một cổ phiếu trong một khoảng thời gian nhất định
Mutual fund: Một công cụ tài chính dựa trên số tiền huy động được từ nhiều nhà đầu tư đối với các loại chứng khoán và cổ phiếu khác nhau
Middleman: Đồng nghĩa với broker, go-between, intermediary
Negotiator: Thực hiện các giao dịch thị trường chứng khoán thay mặt cho khách hàng của mình, những người đặt lệnh đầu tư với nó
Negotiable: Một chứng khoán thường được giao dịch trên thị trường thứ cấp sau khi được bán trên thị trường sơ cấp
Portfolio: Một tập hợp các khoản đầu tư được nắm giữ bởi một nhà đầu tư
Pink Sheet Stocks: Chứng khoán không đáp ứng các yêu cầu để được niêm yết trên thị trường tiêu chuẩn, nhưng chúng có thể được giao dịch ‘không cần kê đơn’
Price-to-earnings ratio: Nó so sánh giá hiện tại với thu nhập để xác định xem cổ phiếu được định giá quá cao hay bị định giá thấp
Plummet (to): Đồng nghĩa với lao xuống
Price: Giá trị giao dịch chứng khoán
Rally: Sự gia tăng sau thông tin tích cực hoặc cảm giác tin tưởng của công chúng
Range bound share: Một giao dịch trong đó khoản lỗ khi bán cổ phần được giảm xuống mức thấp nhất có thể
Retreat: Đề cập đến sự sụt giảm của một cổ phiếu sau khi tăng
Representative: Các chuyên gia được cấp phép kinh doanh cổ phiếu và cổ phiếu thay mặt cho các nhà đầu tư
Rocket: Một thị trường có cổ phiếu đang leo thang nhanh chóng một cách bất ngờ
Securities: Cổ phiếu và cổ phần được giao dịch trên thị trường chứng khoán
Sector: Một nhóm cổ phần của cùng một tập đoàn
Short selling: Bán chứng khoán mà bạn không sở hữu để mua lại sau này
Stock symbol: Một sự kết hợp duy nhất của các chữ cái hoặc số được sử dụng để xác định một cổ phần trên thị trường chứng khoán
Stocks: Chứng khoán và chức danh
Spike: Một sự gia tăng rất mạnh của một thị trường
Spread: Đó là biên độ giữa giá mua và giá bán của một cổ phiếu
Stake: Đóng góp tài chính từ công ty này sang công ty khác
Stock exchange: Nơi giao dịch chứng khoán
Stock market: Đồng nghĩa với Stock exchange
Stockholder: Một thể nhân hoặc pháp nhân nắm giữ cổ phần trong một công ty
Speculation: Thực hiện nhiều giao dịch tài chính ngắn hạn với kỳ vọng thu lãi vốn nhanh
Trade: Mua và bán trên thị trường tài chính
Target-date-fund: Các khoản đầu tư có ngày đáo hạn mục tiêu phù hợp với các mục tiêu chính trong cuộc sống của nhà đầu tư
Tumble: Đồng nghĩa với suy sụp, chùn bước
Trafficker: Người phụ trách quản lý kỹ thuật và tổ chức không gian quảng cáo và các chiến dịch trên trang web, ứng dụng di động hoặc mạng
Trustee: Một số tổ chức như ngân hàng, công ty đầu tư, công ty quản lý, công ty bảo hiểm
Treasury bond: Tài liệu chính thức của Hoa Kỳ cho thấy ai đó đã cho chính phủ Hoa Kỳ vay tiền sẽ được trả lại sau mười năm và tiền lãi sẽ được trả hai lần một năm
The grey market: Một hệ thống không chính thức nhưng không hoàn toàn bất hợp pháp trong đó các sản phẩm được mua và bán
Volatility: Một cổ phiếu tăng giảm nhanh chóng
Volume: Số lượng chứng khoán được giao dịch trong một phiên giao dịch hoặc giao dịch
Venture capital: Tiền được đầu tư hoặc có sẵn để đầu tư vào một công ty mới, đặc biệt là một công ty có rủi ro